phân hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân hóa+
- Split, differentiate
- Phân hóa giai cấp
To differentiate between classes
- Phân hóa giai cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân hóa":
phân hóa phấn hoa phiền hà phồn hoa - Những từ có chứa "phân hóa":
phân hóa phân hóa học - Những từ có chứa "phân hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 490